Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 20-07-2019 - Cập nhật lúc 12:22 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 20-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 12:22 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 85 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,284.00 16,524.00
Đô la Canada CAD 17,590.00 17,660.00 17,920.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,354 24,273
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,311.00 3,483.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,405.00 3,675.00
Euro EUR 25,624 25,884 26,496
Bảng Anh GBP 28,452 28,818 29,416
Đô la Hồng Kông HKD 2,936.82 2,957.52 3,001.80
0.00 1.70 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 337.12 350.34
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 217.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.97 19.37 20.77
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,319 79,314
Kip Lào LAK 0.00 2.45 2.91
Ringit Malaysia MYR 5,310.35 0.00 5,787.61
Krone Na Uy NOK 0.00 2,679.87 2,763.87
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,600.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00
Rúp Nga RUB 0.00 335.00 412.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,184.47 6,427.12
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,463.00 2,526.00
Đô la Singapore SGD 16,925.00 17,025.00 17,227.00
Bạc Thái THB 701.79 746.13 769.79
Đô la Đài Loan TWD 653.00 653.00 688.00
Đô la Mỹ USD 23,170 23,190 23,290

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 12:22 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021